Có 1 kết quả:

山凹 shān āo ㄕㄢ ㄚㄛ

1/1

shān āo ㄕㄢ ㄚㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mountain cave, hole, recess etc

Bình luận 0